Characters remaining: 500/500
Translation

giấm ghém

Academic
Friendly

Từ "giấm ghém" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Giấm: một loại gia vị vị chua, thường được dùng trong nấu ăn.
  • Ghém: Thường được hiểu các loại rau sống ăn kèm, có thể hiểu sự kết hợp của nhiều loại rau khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gỏi: món ăn từ rau củ thịt, cũng thường vị chua, nhưng cách chế biến có thể phức tạp hơn.
  • Salad: món ăn kiểu phương Tây, thường rau sống nước sốt, có thể so sánh với giấm ghém trong ngữ cảnh ăn kèm rau sống.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn nói hoặc văn viết, bạn có thể sử dụng từ "giấm ghém" để diễn tả không chỉ món ăn còn thể hiện phong cách sống đơn giản gần gũi.

  1. d. 1. Cỗ làm bằng thịt lợn luộc ăn với giấm rau ghém. 2. Cỗ làm đơn giản.

Comments and discussion on the word "giấm ghém"